sporadically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sporadically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sporadically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sporadically.
Từ điển Anh Việt
sporadically
* phó từ
rời rạc, lác đác
thỉnh thoảng, không thường xuyên, xảy ra không đều đặn, lâu lâu một lần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sporadically
in a sporadic manner
he only works sporadically
Synonyms: periodically