periodically applied load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

periodically applied load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periodically applied load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periodically applied load.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • periodically applied load

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tải trọng chu kỳ