periodical cicada nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
periodical cicada nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periodical cicada giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periodical cicada.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
periodical cicada
Similar:
seventeen-year locust: North American cicada; appears in great numbers at infrequent intervals because the nymphs take 13 to 17 years to mature
Synonyms: Magicicada septendecim
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- periodical
- periodically
- periodical audit
- periodical pulse
- periodical winds
- periodical cicada
- periodical income
- periodical report
- periodical survey
- periodical concept
- periodical decimal
- periodical analysis
- periodical fraction
- periodical inventory
- periodical statement
- periodical variation
- periodical vibration
- periodical accounting
- periodical achievements
- periodically spark-over
- periodically applied load
- periodical inventory system
- periodical stock-taking method
- periodically repeating a signal