periodical inventory system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

periodical inventory system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periodical inventory system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periodical inventory system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • periodical inventory system

    * kinh tế

    chế độ kiểm kê hàng định kỳ

    chế độ kiểm kho định kỳ