periodical survey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

periodical survey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periodical survey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periodical survey.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • periodical survey

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự xem xét định kỳ