periodical audit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
periodical audit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periodical audit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periodical audit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
periodical audit
* kinh tế
kiểm toán định kỳ
thẩm kế định kỳ
Từ liên quan
- periodical
- periodically
- periodical audit
- periodical pulse
- periodical winds
- periodical cicada
- periodical income
- periodical report
- periodical survey
- periodical concept
- periodical decimal
- periodical analysis
- periodical fraction
- periodical inventory
- periodical statement
- periodical variation
- periodical vibration
- periodical accounting
- periodical achievements
- periodically spark-over
- periodically applied load
- periodical inventory system
- periodical stock-taking method
- periodically repeating a signal