periodical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
periodical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periodical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periodical.
Từ điển Anh Việt
periodical
/,piəri'ɔdikəl/
* tính từ ((cũng) periodic)
(thuộc) chu kỳ
periodical motion: chuyển động chu kỳ
định kỳ, thường kỳ
tuần hoàn
periodical law: định luật tuần hoàn
periodical table: bảng tuần hoàn nguyên tố Men-đe-lê-ép
* tính từ
xuất bản định kỳ (báo, tạp chí...)
* danh từ
tạo chí xuất bản định kỳ
periodical
có chu kỳ, đều // báo chí xuất bản có định kỳ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
periodical
* kinh tế
ấn phẩm định kỳ
báo, tạp chí xuất bản định kỳ
có định kỳ
sách báo định kỳ
theo chu kỳ
* kỹ thuật
có chu kỳ
đều
toán & tin:
có chu kỳ, đều
tạp chí
Từ liên quan
- periodical
- periodically
- periodical audit
- periodical pulse
- periodical winds
- periodical cicada
- periodical income
- periodical report
- periodical survey
- periodical concept
- periodical decimal
- periodical analysis
- periodical fraction
- periodical inventory
- periodical statement
- periodical variation
- periodical vibration
- periodical accounting
- periodical achievements
- periodically spark-over
- periodically applied load
- periodical inventory system
- periodical stock-taking method
- periodically repeating a signal