periodical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

periodical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periodical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periodical.

Từ điển Anh Việt

  • periodical

    /,piəri'ɔdikəl/

    * tính từ ((cũng) periodic)

    (thuộc) chu kỳ

    periodical motion: chuyển động chu kỳ

    định kỳ, thường kỳ

    tuần hoàn

    periodical law: định luật tuần hoàn

    periodical table: bảng tuần hoàn nguyên tố Men-đe-lê-ép

    * tính từ

    xuất bản định kỳ (báo, tạp chí...)

    * danh từ

    tạo chí xuất bản định kỳ

  • periodical

    có chu kỳ, đều // báo chí xuất bản có định kỳ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • periodical

    * kinh tế

    ấn phẩm định kỳ

    báo, tạp chí xuất bản định kỳ

    có định kỳ

    sách báo định kỳ

    theo chu kỳ

    * kỹ thuật

    có chu kỳ

    đều

    toán & tin:

    có chu kỳ, đều

    tạp chí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • periodical

    a publication that appears at fixed intervals

    Similar:

    periodic: happening or recurring at regular intervals

    the periodic appearance of the seventeen-year locust

    Antonyms: aperiodic