periodic event nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
periodic event nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periodic event giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periodic event.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
periodic event
an event that recurs at intervals
Synonyms: recurrent event
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- periodic
- periodical
- periodicity
- periodic law
- periodically
- periodic acid
- periodic duty
- periodic flow
- periodic kiln
- periodic line
- periodic load
- periodic time
- periodic tone
- periodic wave
- periodic chart
- periodic check
- periodic comet
- periodic edema
- periodic event
- periodic fever
- periodic force
- periodic group
- periodic noise
- periodic pulse
- periodic table
- periodic credit
- periodic method
- periodic motion
- periodic repair
- periodic sample
- periodic signal
- periodic squint
- periodic antenna
- periodic current
- periodic damping
- periodic decimal
- periodic flowing
- periodic process
- periodic refresh
- periodic reports
- periodical audit
- periodical pulse
- periodical winds
- periodic duration
- periodic function
- periodic insanity
- periodic movement
- periodic quantity
- periodic reaction
- periodic sampling