periodic edema nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
periodic edema nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periodic edema giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periodic edema.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
periodic edema
Similar:
angioedema: recurrent large circumscribed areas of subcutaneous edema; onset is sudden and it disappears within 24 hours; seen mainly in young women, often as an allergic reaction to food or drugs
Synonyms: atrophedema, giant hives, Quincke's edema
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- periodic
- periodical
- periodicity
- periodic law
- periodically
- periodic acid
- periodic duty
- periodic flow
- periodic kiln
- periodic line
- periodic load
- periodic time
- periodic tone
- periodic wave
- periodic chart
- periodic check
- periodic comet
- periodic edema
- periodic event
- periodic fever
- periodic force
- periodic group
- periodic noise
- periodic pulse
- periodic table
- periodic credit
- periodic method
- periodic motion
- periodic repair
- periodic sample
- periodic signal
- periodic squint
- periodic antenna
- periodic current
- periodic damping
- periodic decimal
- periodic flowing
- periodic process
- periodic refresh
- periodic reports
- periodical audit
- periodical pulse
- periodical winds
- periodic duration
- periodic function
- periodic insanity
- periodic movement
- periodic quantity
- periodic reaction
- periodic sampling