giant hives nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
giant hives nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm giant hives giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của giant hives.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
giant hives
Similar:
angioedema: recurrent large circumscribed areas of subcutaneous edema; onset is sudden and it disappears within 24 hours; seen mainly in young women, often as an allergic reaction to food or drugs
Synonyms: atrophedema, periodic edema, Quincke's edema
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- giant
- giantess
- giantism
- giant fir
- giant moa
- giantlike
- giant cane
- giant cell
- giant clam
- giant crab
- giant fern
- giant reed
- giant star
- giant taro
- giant ties
- giant-size
- giant conch
- giant eland
- giant hives
- giant panda
- giant perch
- giant squid
- giant bamboo
- giant cement
- giant fulmar
- giant garlic
- giant hornet
- giant hyssop
- giant lizard
- giant packet
- giant petrel
- giant planet
- giant powder
- giant-killer
- giant-powder
- giant foxtail
- giant pigfish
- giant scallop
- giant sequoia
- giant anteater
- giant kangaroo
- giant lanterns
- giant molecule
- giant puffball
- giant ryegrass
- giant seaperch
- giant silkworm
- giant tortoise
- giant's kettle
- giant armadillo