giantism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
giantism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm giantism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của giantism.
Từ điển Anh Việt
giantism
/'dʤaiəntizm/
* danh từ
(y học) chứng khổng lồ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
giantism
excessive size; usually caused by excessive secretion of growth hormone from the pituitary gland
Synonyms: gigantism, overgrowth
Similar:
gigantism: excessive largeness of stature