overgrowth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overgrowth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overgrowth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overgrowth.
Từ điển Anh Việt
overgrowth
/'ouvəgrouθ/
* danh từ
cây mọc phủ kín (một chỗ nào)
sự lớn quá mau; sự lớn quá khổ