gigantism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gigantism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gigantism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gigantism.

Từ điển Anh Việt

  • gigantism

    * danh từ

    tính chất khổng lồ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gigantism

    excessive largeness of stature

    Synonyms: giantism

    Similar:

    giantism: excessive size; usually caused by excessive secretion of growth hormone from the pituitary gland

    Synonyms: overgrowth