giant ties nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
giant ties nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm giant ties giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của giant ties.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
giant ties
* kỹ thuật
đường dây liên lạc
Từ liên quan
- giant
- giantess
- giantism
- giant fir
- giant moa
- giantlike
- giant cane
- giant cell
- giant clam
- giant crab
- giant fern
- giant reed
- giant star
- giant taro
- giant ties
- giant-size
- giant conch
- giant eland
- giant hives
- giant panda
- giant perch
- giant squid
- giant bamboo
- giant cement
- giant fulmar
- giant garlic
- giant hornet
- giant hyssop
- giant lizard
- giant packet
- giant petrel
- giant planet
- giant powder
- giant-killer
- giant-powder
- giant foxtail
- giant pigfish
- giant scallop
- giant sequoia
- giant anteater
- giant kangaroo
- giant lanterns
- giant molecule
- giant puffball
- giant ryegrass
- giant seaperch
- giant silkworm
- giant tortoise
- giant's kettle
- giant armadillo