giant cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
giant cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm giant cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của giant cell.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
giant cell
* kỹ thuật
y học:
tế bào khổng lồ, tế bào khổng lồ có thể có một hay nhiều nhân
Từ liên quan
- giant
- giantess
- giantism
- giant fir
- giant moa
- giantlike
- giant cane
- giant cell
- giant clam
- giant crab
- giant fern
- giant reed
- giant star
- giant taro
- giant ties
- giant-size
- giant conch
- giant eland
- giant hives
- giant panda
- giant perch
- giant squid
- giant bamboo
- giant cement
- giant fulmar
- giant garlic
- giant hornet
- giant hyssop
- giant lizard
- giant packet
- giant petrel
- giant planet
- giant powder
- giant-killer
- giant-powder
- giant foxtail
- giant pigfish
- giant scallop
- giant sequoia
- giant anteater
- giant kangaroo
- giant lanterns
- giant molecule
- giant puffball
- giant ryegrass
- giant seaperch
- giant silkworm
- giant tortoise
- giant's kettle
- giant armadillo