giant perch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
giant perch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm giant perch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của giant perch.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
giant perch
Similar:
barramundi: a species of large perch noted for its sporting and eating qualities; lives in marine, estuary, and freshwater habitats
Synonyms: giant seaperch, Asian seabass, white seabass, Lates calcarifer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- giant
- giantess
- giantism
- giant fir
- giant moa
- giantlike
- giant cane
- giant cell
- giant clam
- giant crab
- giant fern
- giant reed
- giant star
- giant taro
- giant ties
- giant-size
- giant conch
- giant eland
- giant hives
- giant panda
- giant perch
- giant squid
- giant bamboo
- giant cement
- giant fulmar
- giant garlic
- giant hornet
- giant hyssop
- giant lizard
- giant packet
- giant petrel
- giant planet
- giant powder
- giant-killer
- giant-powder
- giant foxtail
- giant pigfish
- giant scallop
- giant sequoia
- giant anteater
- giant kangaroo
- giant lanterns
- giant molecule
- giant puffball
- giant ryegrass
- giant seaperch
- giant silkworm
- giant tortoise
- giant's kettle
- giant armadillo