giant panda nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

giant panda nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm giant panda giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của giant panda.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • giant panda

    large black-and-white herbivorous mammal of bamboo forests of China and Tibet; in some classifications considered a member of the bear family or of a separate family Ailuropodidae

    Synonyms: panda, panda bear, coon bear, Ailuropoda melanoleuca

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).