panda nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
panda nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panda giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panda.
Từ điển Anh Việt
panda
/'pændə/
* danh từ
(động vật học) gấu trúc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
panda
Similar:
giant panda: large black-and-white herbivorous mammal of bamboo forests of China and Tibet; in some classifications considered a member of the bear family or of a separate family Ailuropodidae
Synonyms: panda bear, coon bear, Ailuropoda melanoleuca
lesser panda: reddish-brown Old World raccoon-like carnivore; in some classifications considered unrelated to the giant pandas
Synonyms: red panda, bear cat, cat bear, Ailurus fulgens