red panda nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
red panda nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm red panda giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của red panda.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
red panda
Similar:
lesser panda: reddish-brown Old World raccoon-like carnivore; in some classifications considered unrelated to the giant pandas
Synonyms: panda, bear cat, cat bear, Ailurus fulgens
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- red
- redd
- rede
- redo
- red x
- redan
- reddy
- redia
- redid
- redly
- redox
- redux
- redye
- redact
- redbud
- redbug
- redcap
- redden
- reddle
- redeem
- redeye
- redial
- redman
- redone
- redraw
- redrew
- reduce
- red ash
- red bat
- red bay
- red bed
- red box
- red cod
- red eft
- red elm
- red fox
- red gum
- red gun
- red haw
- red hot
- red ink
- red man
- red mud
- red oak
- red oil
- red out
- red rag
- red rot
- red sea
- red sun