atrophedema nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atrophedema nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atrophedema giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atrophedema.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atrophedema

    Similar:

    angioedema: recurrent large circumscribed areas of subcutaneous edema; onset is sudden and it disappears within 24 hours; seen mainly in young women, often as an allergic reaction to food or drugs

    Synonyms: giant hives, periodic edema, Quincke's edema

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).