periodicity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
periodicity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periodicity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periodicity.
Từ điển Anh Việt
- periodicity - /,piəri'disiti/ - * danh từ - tính chu kỳ - tính định kỳ, tính thường kỳ - tính tuần hoàn 
- periodicity - tính chu kỳ, tính tuần hoàn - hidden p. tính chu kỳ ẩn - latent p. (thống kê) tính chu kỳ ẩn - spurious p. (thống kê) tính tuần hoàn giả 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- periodicity - * kỹ thuật - sự tuần hoàn - y học: - tính chu kỳ - tính tuần hoàn - điện tử & viễn thông: - tính có chu kỳ 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- periodicity - Similar: - cyclicity: the quality of recurring at regular intervals 




