periodicity factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

periodicity factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periodicity factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periodicity factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • periodicity factor

    * kỹ thuật

    nhân tử tuần hoàn