periodic chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

periodic chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periodic chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periodic chart.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • periodic chart

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bảng tuần hoàn