periodic movement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

periodic movement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periodic movement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periodic movement.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • periodic movement

    Similar:

    periodic motion: motion that recurs over and over and the period of time required for each recurrence remains the same

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).