periodic refresh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

periodic refresh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periodic refresh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periodic refresh.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • periodic refresh

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự làm tươi tuần hoàn (màn ảnh)