periodic process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
periodic process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periodic process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periodic process.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
periodic process
* kỹ thuật
quá trình tuần hoàn
Từ liên quan
- periodic
- periodical
- periodicity
- periodic law
- periodically
- periodic acid
- periodic duty
- periodic flow
- periodic kiln
- periodic line
- periodic load
- periodic time
- periodic tone
- periodic wave
- periodic chart
- periodic check
- periodic comet
- periodic edema
- periodic event
- periodic fever
- periodic force
- periodic group
- periodic noise
- periodic pulse
- periodic table
- periodic credit
- periodic method
- periodic motion
- periodic repair
- periodic sample
- periodic signal
- periodic squint
- periodic antenna
- periodic current
- periodic damping
- periodic decimal
- periodic flowing
- periodic process
- periodic refresh
- periodic reports
- periodical audit
- periodical pulse
- periodical winds
- periodic duration
- periodic function
- periodic insanity
- periodic movement
- periodic quantity
- periodic reaction
- periodic sampling