occasional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
occasional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm occasional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của occasional.
Từ điển Anh Việt
occasional
/ə'keiʤənl/
* tính từ
thỉnh thoảng, từng thời kỳ; phụ động
an occasional worker: công nhân phụ động
an occasional visitor: người khách thỉnh thoảng mới đến
(thuộc) cơ hội, (thuộc) dịp đặc biệt; vào dịp đặc biệt; theo biến cố, theo sự kiện
occasional cause
lý do phụ, lý do bề ngoài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
occasional
occurring from time to time
took an occasional glass of wine
Similar:
episodic: occurring or appearing at usually irregular intervals
episodic in his affections
occasional headaches
casual: occurring from time to time
casual employment
a casual correspondence with a former teacher
an occasional worker
periodic: recurring or reappearing from time to time
periodic feelings of anxiety