episodic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
episodic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm episodic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của episodic.
Từ điển Anh Việt
episodic
/,epi'sɔdik / (episodical) /,epi'sɔdikəl/
* tính từ
(thuộc) đoạn, (thuộc) hồi; (thuộc) tình tiết (trong truyện)
chia ra từng đoạn, chia ra từng hồi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
episodic
of writing or narration; divided into or composed of episodes
the book is episodic and the incidents don't always hang together
occurring or appearing at usually irregular intervals
episodic in his affections
occasional headaches
Synonyms: occasional
limited in duration to a single episode
an account concerned primarily with episodic events such as the succession of rulers