episodically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
episodically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm episodically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của episodically.
Từ điển Anh Việt
episodically
/,epi'sɔdikəli/
* phó từ
từng đoạn, từng hồi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
episodically
in an episodic manner