occasionally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
occasionally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm occasionally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của occasionally.
Từ điển Anh Việt
occasionally
/ə'keiʤnəli/
* phó từ
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
occasionally
ngẫu nhiên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
occasionally
now and then or here and there
he was arrogant and occasionally callous
open areas are only occasionally interrupted by clumps of trees
they visit New York on occasion
now and again she would take her favorite book from the shelf and read to us
as we drove along, the beautiful scenery now and then attracted his attention
Synonyms: on occasion, once in a while, now and then, now and again, at times, from time to time