at times nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

at times nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm at times giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của at times.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • at times

    * kỹ thuật

    đôi khi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • at times

    Similar:

    occasionally: now and then or here and there

    he was arrogant and occasionally callous

    open areas are only occasionally interrupted by clumps of trees

    they visit New York on occasion

    now and again she would take her favorite book from the shelf and read to us

    as we drove along, the beautiful scenery now and then attracted his attention

    Synonyms: on occasion, once in a while, now and then, now and again, from time to time