aperture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aperture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aperture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aperture.
Từ điển Anh Việt
aperture
/'æpətjuə/
* danh từ
lỗ hổng, kẽ hở
lỗ ống kính (máy ảnh); độ mở
relative aperture: độ mở tỷ đối
aperture
(Tech) khẩu độ; góc mở; lỗ (cửa); cửa (sổ)
aperture
khẩu độ, lỗ hổng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aperture
* kỹ thuật
cỡ lỗ
độ mở
góc mở
hốc tường
kẽ hở
khẩu độ
khe hở
khoảng cách
lỗ
lỗ cửa
lỗ hổng
nhịp (cầu)
ô
ô cửa
rãnh
xây dựng:
hốc, lỗ
điện:
ổ cắm (điện)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aperture
a device that controls amount of light admitted
a natural opening in something
an man-made opening; usually small
Từ liên quan
- aperture
- aperture card
- aperture core
- aperture mask
- aperture stop
- aperture field
- aperture plane
- aperture width
- aperture circle
- aperture effect
- aperture vector
- aperture antenna
- aperture of door
- aperture blockage
- aperture coupling
- aperture impedance
- aperture of bridge
- aperture of larynx
- aperture of window
- aperture synthesis
- aperture aberration
- aperture admittance
- aperture correction
- aperture distortion
- aperture efficiency
- aperture of compass
- aperture illumination