aperture of larynx nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aperture of larynx nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aperture of larynx giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aperture of larynx.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aperture of larynx
* kỹ thuật
y học:
ống thanh quản
Từ liên quan
- aperture
- aperture card
- aperture core
- aperture mask
- aperture stop
- aperture field
- aperture plane
- aperture width
- aperture circle
- aperture effect
- aperture vector
- aperture antenna
- aperture of door
- aperture blockage
- aperture coupling
- aperture impedance
- aperture of bridge
- aperture of larynx
- aperture of window
- aperture synthesis
- aperture aberration
- aperture admittance
- aperture correction
- aperture distortion
- aperture efficiency
- aperture of compass
- aperture illumination