aperture aberration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aperture aberration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aperture aberration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aperture aberration.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aperture aberration
* kỹ thuật
quang sai khẩu độ
Từ liên quan
- aperture
- aperture card
- aperture core
- aperture mask
- aperture stop
- aperture field
- aperture plane
- aperture width
- aperture circle
- aperture effect
- aperture vector
- aperture antenna
- aperture of door
- aperture blockage
- aperture coupling
- aperture impedance
- aperture of bridge
- aperture of larynx
- aperture of window
- aperture synthesis
- aperture aberration
- aperture admittance
- aperture correction
- aperture distortion
- aperture efficiency
- aperture of compass
- aperture illumination