aperture correction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aperture correction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aperture correction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aperture correction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aperture correction

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hiệu chỉnh độ mở

    toán & tin:

    sự hiệu chỉnh khẩu độ