aperture vector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aperture vector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aperture vector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aperture vector.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aperture vector

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    vectơ khẩu độ