aperture admittance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aperture admittance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aperture admittance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aperture admittance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aperture admittance

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự dẫn nạp góc mở

    sự dẫn nạp khẩu độ