impersonator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impersonator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impersonator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impersonator.
Từ điển Anh Việt
impersonator
/im'pə:səneitə/
* danh từ
người đóng vai, người thủ vai
người làm trò nhại ai
người mạo nhận danh nghĩa người khác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
impersonator
someone who (fraudulently) assumes the appearance of another
Synonyms: imitator