em quad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
em quad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm em quad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của em quad.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
em quad
Similar:
em: a quad with a square body
since `em quad' is hard to distinguish from `en quad', printers sometimes called it a `mutton quad'
Synonyms: mutton quad
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).