embay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embay.

Từ điển Anh Việt

  • embay

    /im'bei/

    * ngoại động từ

    cho (tàu) đỗ vào vịnh

    đẩy (tàu) vào vịnh (cơn gió)