embark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embark.

Từ điển Anh Việt

  • embark

    /em'bɑ:k/

    * ngoại động từ

    cho lên tàu (lính, hàng...) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) imbark)

    * nội động từ

    lên tàu

    (+ in, upon) lao vào, dấn mình vào, bắt tay vào (công việc gì...) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) imbark)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • embark

    * kinh tế

    lên tàu

    * kỹ thuật

    cho lên tàu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • embark

    go on board

    Synonyms: ship

    Antonyms: disembark

    set out on (an enterprise or subject of study)

    she embarked upon a new career

    Synonyms: enter

    Similar:

    venture: proceed somewhere despite the risk of possible dangers

    We ventured into the world of high-tech and bought a supercomputer