embark on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embark on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embark on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embark on.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • embark on

    Similar:

    start: get off the ground

    Who started this company?

    We embarked on an exciting enterprise

    I start my day with a good breakfast

    We began the new semester

    The afternoon session begins at 4 PM

    The blood shed started when the partisans launched a surprise attack

    Synonyms: start up, commence

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).