embarkation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
embarkation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embarkation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embarkation.
Từ điển Anh Việt
embarkation
/em'bɑ:'keiʃn/
* danh từ
sự cho lên tàu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
embarkation
* kinh tế
cất xếp, chất hàng xuống tàu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
embarkation
Similar:
boarding: the act of passengers and crew getting aboard a ship or aircraft
Synonyms: embarkment
Antonyms: disembarkation