disembarkation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disembarkation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disembarkation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disembarkation.

Từ điển Anh Việt

  • disembarkation

    /,disembɑ:'keiʃn/

    * danh từ

    sự cho lên bờ, sự cho lên bộ; sự bốc dở (hàng...) lên bờ; sự lên bờ, sự lên bộ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xuống xe

Từ điển Anh Anh - Wordnet