disembarkment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disembarkment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disembarkment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disembarkment.
Từ điển Anh Việt
disembarkment
* danh từ
xem disembarass
giải nạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disembarkment
Similar:
debarkation: the act of passengers and crew getting off of a ship or aircraft
Synonyms: disembarkation
Antonyms: embarkation