disembarkment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disembarkment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disembarkment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disembarkment.

Từ điển Anh Việt

  • disembarkment

    * danh từ

    xem disembarass

    giải nạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet