debarkation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
debarkation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm debarkation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của debarkation.
Từ điển Anh Việt
debarkation
/,di:bɑ:'keiʃn/ (debarkment) /di'bɑ:kmənt/
* danh từ
sự bốc dở hàng hoá lên bờ; sự cho hành khách lên bờ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
debarkation
* kinh tế
dỡ hàng lên bờ
việc dỡ hàng lên bờ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
debarkation
the act of passengers and crew getting off of a ship or aircraft
Synonyms: disembarkation, disembarkment
Antonyms: embarkation