emmet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emmet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emmet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emmet.

Từ điển Anh Việt

  • emmet

    /'emit/

    * danh từ

    (tiếng địa phương) con kiến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • emmet

    Similar:

    ant: social insect living in organized colonies; characteristically the males and fertile queen have wings during breeding season; wingless sterile females are the workers

    Synonyms: pismire