pismire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pismire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pismire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pismire.

Từ điển Anh Việt

  • pismire

    /'pismaiə/

    * danh từ

    (động vật học) con kiến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pismire

    Similar:

    ant: social insect living in organized colonies; characteristically the males and fertile queen have wings during breeding season; wingless sterile females are the workers

    Synonyms: emmet