ant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ant.
Từ điển Anh Việt
ant
/ænt/
* danh từ
(động vật học) con kiến
red (wood) ant: kiến lửa
winged ant: kiến cánh
white ant: con mối
Từ liên quan
- ant
- anta
- ante
- anti
- antic
- antra
- antre
- antsy
- antum
- anthem
- anther
- anthus
- antiar
- antido
- antium
- antler
- antlia
- antony
- antral
- antrum
- ant cow
- ant-fly
- antacid
- antakya
- antalya
- antapex
- antares
- antbird
- ante up
- antedon
- antefix
- antenna
- antheap
- anthela
- anthill
- anthony
- anthrax
- anthrop
- antigen
- antigua
- antihum
- antilog
- antioch
- antique
- antirad
- antitax
- antiwar
- antlion
- antonym
- antwerp