ant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ant.

Từ điển Anh Việt

  • ant

    /ænt/

    * danh từ

    (động vật học) con kiến

    red (wood) ant: kiến lửa

    winged ant: kiến cánh

    white ant: con mối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ant

    social insect living in organized colonies; characteristically the males and fertile queen have wings during breeding season; wingless sterile females are the workers

    Synonyms: emmet, pismire