ante nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ante nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ante giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ante.
Từ điển Anh Việt
ante
/'ænti/
* danh từ
(đánh bài) số tiền tổ trước (đánh xì)
* ngoại động từ
(đánh bài) đặt tiền tổ trước (đánh xì)
đánh cược, đánh cuộc
thanh toán (nợ)
ante
(lý thuyết trò chơi) mở (bài); tiền đặt (trong văn bản)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ante
(poker) the initial contribution that each player makes to the pot
place one's stake
Từ liên quan
- ante
- ante up
- antedon
- antefix
- antenna
- ante-war
- anteater
- antecede
- antecoxa
- antedate
- antehill
- antelope
- antennae
- antennal
- antennas
- anterior
- anteroom
- ante-post
- ante-room
- antechoir
- anteclise
- antecoxal
- antefrons
- antenatal
- antennary
- antennule
- anteapical
- antebellum
- antecedent
- antechapel
- antedorsal
- anteflexed
- antelabrum
- antemetics
- antemortem
- antennaria
- antennifer
- antepartum
- antepenult
- anteriorly
- ante-bellum
- ante-mortem
- antecedence
- antecedency
- antecedents
- antechamber
- anteclypeus
- antecubital
- antedonidae
- antefebriie