ante nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ante nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ante giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ante.

Từ điển Anh Việt

  • ante

    /'ænti/

    * danh từ

    (đánh bài) số tiền tổ trước (đánh xì)

    * ngoại động từ

    (đánh bài) đặt tiền tổ trước (đánh xì)

    đánh cược, đánh cuộc

    thanh toán (nợ)

  • ante

    (lý thuyết trò chơi) mở (bài); tiền đặt (trong văn bản)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ante

    (poker) the initial contribution that each player makes to the pot

    place one's stake